Có 1 kết quả:
中招 zhòng zhāo ㄓㄨㄥˋ ㄓㄠ
zhòng zhāo ㄓㄨㄥˋ ㄓㄠ [zhōng zhāo ㄓㄨㄥ ㄓㄠ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get infected
(2) to fall into sb's trap
(2) to fall into sb's trap
Bình luận 0
zhòng zhāo ㄓㄨㄥˋ ㄓㄠ [zhōng zhāo ㄓㄨㄥ ㄓㄠ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0